ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhiệt độ" 1件

ベトナム語 nhiệt độ
日本語 温度
マイ単語

類語検索結果 "nhiệt độ" 5件

ベトナム語 nhiệt đới
日本語 熱帯
マイ単語
ベトナム語 thực vật miền nhiệt đới
日本語 熱帯植物
マイ単語
ベトナム語 chênh lệch nhiệt độ
日本語 温度差
マイ単語
ベトナム語 nhiệt độ cao
日本語 オーバーヒート
マイ単語
ベトナム語 nhiệt độ bình thường
日本語 常温
例文 Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhiệt độ" 3件

đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
1時間毎に温度を測る
tự động điều chỉnh nhiệt độ
温度を自動的に調整する
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |