ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhiệt độ" 1件

ベトナム語 nhiệt độ
button1
日本語 温度
例文
Nhiệt độ hôm nay là 30 độ C.
今日の温度は30度だ。
マイ単語

類語検索結果 "nhiệt độ" 5件

ベトナム語 nhiệt đới
button1
日本語 熱帯
例文
Việt Nam là nước nằm trong vùng nhiệt đới.
ベトナムは熱帯に位置する国だ。
マイ単語
ベトナム語 thực vật miền nhiệt đới
button1
日本語 熱帯植物
例文
Chuối là thực vật miền nhiệt đới.
バナナは熱帯植物だ。
マイ単語
ベトナム語 chênh lệch nhiệt độ
button1
日本語 温度差
例文
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
昼と夜の温度差がとても大きい。
マイ単語
ベトナム語 nhiệt độ cao
button1
日本語 オーバーヒート
例文
Động cơ bị nhiệt độ cao.
エンジンがオーバーヒートする。
マイ単語
ベトナム語 nhiệt độ bình thường
button1
日本語 常温
例文
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
マイ単語

フレーズ検索結果 "nhiệt độ" 12件

đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
1時間毎に温度を測る
tự động điều chỉnh nhiệt độ
温度を自動的に調整する
Việt Nam là nước nằm trong vùng nhiệt đới.
ベトナムは熱帯に位置する国だ。
Đười ươi sống trong rừng nhiệt đới
オランウータンは熱帯雨林に住む。
Chuối là thực vật miền nhiệt đới.
バナナは熱帯植物だ。
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
昼と夜の温度差がとても大きい。
Động cơ bị nhiệt độ cao.
エンジンがオーバーヒートする。
Nhiệt độ hôm nay là 30 độ C.
今日の温度は30度だ。
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
Hôm nay nhiệt độ cao nhất là 35 độ.
今日の最高気温は35度だ。
Hôm nay nhiệt độ thấp nhất là 20℃.
今日の最低気温は20度だ。
Nhiệt độ giảm xuống nhanh chóng.
気温が急速に下がった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |